Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chập choạng


au crépuscule; entre chien et loup
Ra đi lúc chập choạng
partir au crépuscule
à tâtons; à l'aveuglette
Đi chập choạng trong bóng tối
marcher à tâtons dans l'obscurité
en titubant; en chancelant
Người say rượu đi chập choạng
l'ivrogne marche en titubant
châp chà chập choạng
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.